| | | | DỊCH VỤ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN | |
68 | | | | Dịch vụ kinh doanh bất động sản | |
| 681 | 6810 | | Dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
| | | 68101 | Dịch vụ mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở | |
| | | | Dịch vụ mua, bán nhà ở (chung cư, không gắn với quyền sử dụng đất để ở) | |
| | | | Dịch vụ mua, bán nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở | |
| | | | Dịch vụ mua, bán quyền sử dụng đất trống để ở | Gồm:- Dịch vụ bán và mua đất trống để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán. Đất trống để ở này có thể gồm: nhiều lô đất nhỏ.- Bất động sản phân lô theo cách rút thămLoại trừ:- Chia nhỏ hoặc cải tạo đất, được phân vào nhóm 4290024 |
| | | 68102 | Dịch vụ mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở | |
| | | | Dịch vụ mua, bán nhà gắn với QSD đất không để ở | Gồm:- Dịch vụ bán và mua nhà và đất không để ở trong trường hợp việc mua bán được xem là giao dịch cổ phiếu bởi người bán, không phải là bán tài sản cố định. Ví dụ về bất động sản không để ở:• Nhà máy, văn phòng, nhà kho• Nhà hát, các tòa nhà đa mục đích không phải để ở• Bất động sản nông lâm nghiệp• Bất động sản tương tựNhóm này loại trừ:- Xây bất động sản không để ở để bán, được phân vào nhóm 4100012 |
| | | | Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở | Gồm:Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở mà việc bán được xem là giao dịch cổ phiếu của người bán. Đất trống này có thể Gồm: đất phân lô Bất động sản chia lô, không có cải tạo đấtLoại trừ:Cải tạo đất, được phân vào nhóm 431201 |
| | | 68103 | Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở | |
| | | | Dịch vụ cho thuê nhà và đất ở | Gồm:- Dịch vụ cho thuê bất động sản để ở bởi người chủ sở hữu hoặc người thuê theo hợp đồng cho người khác thuê:• Nhà riêng, căn hộ• Nhà sử dụng đa mục đích chủ yếu để ở• Không gian được sở hữu theo thời gianLoại trừ:- Dịch vụ nhà ở được cung cấp bởi khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, ký túc xá, được phân vào nhóm 55 |
| | | | Dịch vụ điều hành nhà và đất ở | |
| | | | Dịch vụ quản lý nhà và đất ở | |
| | | 68104 | Dịch vụ cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở | |
| | | | Dịch vụ cho thuê nhà và quyền sử dụng đất không để ở | |
| | | | Dịch vụ điều hành nhà và đất không để ở | |
| | | | Dịch vụ quản lý nhà và đất không để ở | |
| | | 68109 | Dịch vụ kinh doanh bất động sản khác | |
| | | | Dịch vụ đại lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | |
| | | | Dịch vụ bán nhà kết hợp với quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng theo thời gian | Gồm:- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà, căn hộ và các bất động sản để ở khác hoặc các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê nhà không để ở Gồm: cả quyền sử dụng đất, trên cơ sở phí hoặc hợp đồngLoại trừ;- Dịch vụ bán nhà chủ sở hữu sử dụng theo thời gian được phân vào nhóm 6810912 |
| | | | Dịch vụ bán nhà và quyền sử dụng đất sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán nhà và quyền sử dụng đất theo thời gian |
| | | | Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất để ở, và các dịch vụ tương tự liên quan đến mua, bán hoặc cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
| | | | Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ của các công ty bất động sản hoặc môi giới nhà liên quan đến nhà và đất không để ở như nhà máy, cửa hàng… và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê đất và nhà không để ở, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
| | | | Dịch vụ bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ của các công ty bất động sản và môi giới nhà liên quan đến bán quyền sử dụng đất trống không để ở, và các dịch vụ trung gian tương tự liên quan đến mua, bán và cho thuê, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
| | | | Dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | |
| | | | Dịch vụ quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà và bất động sản để ở khác, trên cơ sở phí hoặc hợp đồng- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà chung cư đa chức năng (hoặc nhà đa mục đích mà mục đích chính là để ở)- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà di động- Dịch vụ tập trung cho thuê- Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà ở trong cổ phần liên kết |
| | | | Dịch vụ quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | |
| | | | Dịch vụ quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | Gồm:- Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản công nghiệp và thương mại, nhà sử dụng đa mục đích mà mục đích chủ yếu không phải để ở.- Dịch vụ quản lý liên quan đến bất động sản trong nông lâm nghiệp và tương tựLoại trừ:- Dịch vụ cung cấp các phương tiện (dịch vụ kết hợp như vệ sinh bên trong tòa nhà, duy trì và sửa chữa những lỗi nhỏ, thu gom rác thải, bảo vệ) được phân vào nhóm 8110000- Quản lý các cơ sở vật chất như căn cứ quân sự, nhà tù, và các cơ sở khác (trừ quản lý thiết bị máy tính), được phân vào nhóm 8110000- Dịch vụ quản lý các phương tiện thể thao và thể thao giải trí, được phân vào nhóm 9311000- Dịch vụ quản lý khác |
| 682 | 6820 | | Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | |
| | | 68201 | Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất | |
| | | | Dịch vụ tư vấn bất động sản | |
| | | | Dịch vụ môi giới bất động sản | |
| | | | Dịch vụ đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng | |
| | | | Dịch vụ thu phí giao dịch bất động sản khác | Sàn giao dịch |
| | | 68202 | Dịch vụ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất | |